Đọc nhanh: 乳酸 (nhũ toan). Ý nghĩa là: a-xít lac-tic.
乳酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-xít lac-tic
有机化合物,分子式CH3CHOHCOOH,无色或带黄色的糖浆状液体存在于酸乳、血或尿中用于食品、皮革、纺织、医药等工业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳酸
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 看上去 你 还有 很多 酸乳酪 没 吃 完
- Có vẻ như bạn còn rất nhiều sữa chua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
酸›