Đọc nhanh: 乳糖 (nhũ đường). Ý nghĩa là: lac-to-za; đường sữa; nhũ đường. Ví dụ : - 为何不能治乳糖不耐症 Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
乳糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lac-to-za; đường sữa; nhũ đường
有机化合物,分子式C12H22O11,白色结晶体或粉末存在于哺乳动物的乳汁中,入奶中含有5- 8%用来制作婴儿食品,也用来配制药品
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳糖
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 这种 乳脂糖 吃 起来 鲜美 可口
- Chất béo bơ này có vị rất ngon
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
糖›