Đọc nhanh: 乳浆 (nhũ tương). Ý nghĩa là: chất lỏng màu trắng đục, váng sữa.
乳浆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất lỏng màu trắng đục
milky liquid
✪ 2. váng sữa
whey
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳浆
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 但 我 那 时候 对 玉米 糖浆 很 上瘾
- Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 他 正在 给 电浆 枪 充电
- Anh ta đang sạc khẩu súng trường plasma của mình!
- 他 每天 早上 喝 豆浆
- Mỗi sáng anh ấy uống sữa đậu nành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
浆›