Đọc nhanh: 乾旦 (can đán). Ý nghĩa là: diễn viên nam đóng vai nữ (kinh kịch Trung Quốc).
乾旦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn viên nam đóng vai nữ (kinh kịch Trung Quốc)
male actor playing the female role (Chinese opera)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乾旦
- 通宵达旦
- thâu đêm suốt sáng
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
- 今天 是 个 特别 的 旦
- Hôm nay là một ngày đặc biệt.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 他 一旦 说 很 想 我
- Anh ấy bỗng nhiên nói rất nhớ tôi.
- 他 每个 早旦 都 去 晨 跑
- Mỗi ngày anh ấy đều chạy bộ vào lúc rạng sáng.
- 他 一旦 就 学会 了 游泳
- Anh ấy học bơi chỉ trong một ngày.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乾›
旦›