Đọc nhanh: 乱局 (loạn cục). Ý nghĩa là: tình hình hỗn loạn.
乱局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình hình hỗn loạn
chaotic situation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱局
- 局势 变得 很浊乱
- Tình thế trở nên rất hỗn loạn.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 别乱 捣 这 局面
- Đừng làm phức tạp vấn đề lên.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 不要 与 人乱啧
- Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 遇事 要 从 大局 着想 小不忍则乱大谋
- Trong trường hợp khó khăn phải xem xét tình hình chung, nếu không việc nhỏ không nhịn ắt hỏng việc lớn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
局›