Đọc nhanh: 乱码 (loạn mã). Ý nghĩa là: mojibake (các ký tự vô nghĩa được hiển thị khi phần mềm không thể hiển thị văn bản theo mã hóa ký tự dự định của nó).
乱码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mojibake (các ký tự vô nghĩa được hiển thị khi phần mềm không thể hiển thị văn bản theo mã hóa ký tự dự định của nó)
mojibake (nonsense characters displayed when software fails to render text according to its intended character encoding)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱码
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
码›