Đọc nhanh: 乱坟岗 (loạn phần cương). Ý nghĩa là: bãi tha ma.
乱坟岗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi tha ma
乱葬岗子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱坟岗
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 两个 妇人 都 在 他 的 坟边 哭泣
- Cả hai người phụ nữ đều khóc trước mộ anh.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 不要 乱 淘 时间
- Đừng lãng phí thời gian bừa bãi.
- 不要 与 人乱啧
- Đừng tranh luận với người khác một cách hỗn loạn.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
坟›
岗›