Đọc nhanh: 书页 (thư hiệt). Ý nghĩa là: trang sách. Ví dụ : - 把书页撕破了。 xé rách trang sách.
书页 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang sách
书中印有文字或图片的单篇
- 把 书页 撕破 了
- xé rách trang sách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书页
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 书有 几百 页
- Sách có vài trăm trang.
- 这书 之页 很 重要
- Trang sách đó rất quan trọng.
- 把 书页 撕破 了
- xé rách trang sách.
- 这 本书 合 四十 页
- Cuốn sách này có tổng cộng 40 trang.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 每天 读 几页 书 , 日积月累 就读 了 很多 书
- mỗi ngày đọc vài trang sách, thì sẽ đọc được rất nhiều sách.
- 缺页 或 装订 上 有 错误 的 书 , 可以 退换
- sách thiếu trang hoặc đóng có lỗi thì có thể đổi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
页›