Đọc nhanh: 书摊 (thư than). Ý nghĩa là: sạp sách.
书摊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sạp sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书摊
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 他 摊开 书 在 桌上
- Anh ấy mở sách trên bàn.
- 我 在 旧书摊 上 淘书
- Tôi tìm sách ở quầy sách cũ.
- 书 摊儿 前 挤满 了 人
- Trước quầy sách đầy người.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
摊›