Đọc nhanh: 二步法煮漂机 (nhị bộ pháp chử phiêu cơ). Ý nghĩa là: Máy nấu tẩy vải liên tục.
二步法煮漂机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy nấu tẩy vải liên tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二步法煮漂机
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 不二法门
- cùng một biện pháp.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 冲突 到 无法 调解 的 地步
- Xung đột đã đến mức không thể hòa giải.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 的 学习 方法 带来 了 持续 的 进步
- Phương pháp học của anh ấy đã mang lại sự tiến bộ liên tục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
机›
步›
法›
漂›
煮›