Đọc nhanh: 乡邮 (hương bưu). Ý nghĩa là: bưu điện nông thôn. Ví dụ : - 乡邮员。 nhân viên bưu điện nông thôn
乡邮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bưu điện nông thôn
在村镇间投递邮件
- 乡邮 员
- nhân viên bưu điện nông thôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡邮
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 也 要 读些 读者 邮箱 的 版块
- đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.
- 乡邮 员
- nhân viên bưu điện nông thôn
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 乡亲们
- bà con
- 乡亲们
- Bà con hàng xóm.
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
邮›