Đọc nhanh: 乡村医生 (hương thôn y sinh). Ý nghĩa là: bác sĩ làng (hệ thống chăm sóc sức khỏe Trung Quốc).
乡村医生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác sĩ làng (hệ thống chăm sóc sức khỏe Trung Quốc)
village doctor (Chinese health care system)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡村医生
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 他们 计划 在 乡村 长期 生活
- Họ có kế hoạch định cư ở vùng quê.
- 医生 深入 农村 义诊
- Bác sĩ đi sâu vào nông thôn khám bệnh từ thiện.
- 她 在 乡村 过 着 燕 的 生活
- Cô ấy sống cuộc sống thoải mái ở làng quê.
- 乡村 生活 确实 让 人 愉快
- Cuộc sống ở nông thôn thật sự làm người ta vui vẻ.
- 宁静 的 乡村 生活 令人 向往
- Cuộc sống nông thôn yên tĩnh làm ta mong đợi.
- 我们 都 喜欢 乡村 生活 的 宁静
- Chúng tôi đều yêu thích sự yên bình của cuộc sống ở nông thôn.
- 她 想 体验 乡村 的 生活
- Cô ấy muốn trải nghiệm cuộc sống nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
医›
村›
生›