Đọc nhanh: 乡例 (hương lệ). Ý nghĩa là: hương lệ.
乡例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hương lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡例
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
例›