Đọc nhanh: 乡一级 (hương nhất cấp). Ý nghĩa là: hàng xã.
乡一级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng xã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡一级
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 五在 音乐 中是 一级
- "Năm" trong âm nhạc là cấp 1.
- 他 从 出生 一直 到 现在 都 在 家乡
- Kể từ khi sinh ra đến giờ anh ấy đều ở quê hương.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 今天 一早 他 就 下乡 去 了
- sáng hôm nay anh ấy sẽ về quê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
乡›
级›