Đọc nhanh: 九江县 (cửu giang huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jiujiang ở Jiujiang 九江, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Jiujiang ở Jiujiang 九江, Jiangxi
Jiujiang county in Jiujiang 九江, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九江县
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
县›
江›