九如 jiǔ rú
volume volume

Từ hán việt: 【cửu như】

Đọc nhanh: 九如 (cửu như). Ý nghĩa là: Thị trấn Chiuju ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "九如" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Chiuju ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan

Chiuju township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九如

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - 三跪九叩 sānguìjiǔkòu shǒu

    - ba lần quỳ chín lần dập đầu.

  • volume volume

    - sān de 三倍 sānbèi shì jiǔ

    - 3 lần của 3 là 9.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 不如意 bùrúyì 十有八九 shíyǒubājiǔ 剩下 shèngxià de 一二 yīèr shì 特别 tèbié 不如意 bùrúyì

    - Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!

  • volume volume

    - 一如 yīrú suǒ wén

    - giống như điều đã nghe

  • volume volume

    - 一见如故 yījiànrúgù

    - vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 没劲 méijìn 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.

  • volume volume

    - 下一场 xiàyīchǎng 大雪 dàxuě ba 天气 tiānqì 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè 不近 bùjìn 尽如人意 jìnrúrényì le

    - Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:ất 乙 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cưu , Cửu
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+4E5D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao