Đọc nhanh: 九巴 (cửu ba). Ý nghĩa là: Xe buýt động cơ Kowloon (KMB) (viết tắt cho 九龍巴士 | 九龙巴士).
九巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe buýt động cơ Kowloon (KMB) (viết tắt cho 九龍巴士 | 九龙巴士)
Kowloon Motor Bus (KMB) (abbr. for 九龍巴士|九龙巴士)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九巴
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 三 的 三倍 是 九
- 3 lần của 3 là 9.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
巴›