Đọc nhanh: 九号球 (cửu hiệu cầu). Ý nghĩa là: chín bóng (trò chơi bi-a).
九号球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chín bóng (trò chơi bi-a)
nine-ball (billiards game)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九号球
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 我们 校 九月 一号 开学
- Trường chúng tôi mùng 1 tháng 9 khai giảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
号›
球›