Đọc nhanh: 九台 (cửu thai). Ý nghĩa là: Quận Jiutai của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm.
✪ 1. Quận Jiutai của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm
Jiutai District of Changchun city 長春市|长春市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 三 的 三倍 是 九
- 3 lần của 3 là 9.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
台›