Đọc nhanh: 九台区 (cửu thai khu). Ý nghĩa là: Quận Jiutai của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm.
✪ 1. Quận Jiutai của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm
Jiutai District of Changchun city 長春市|长春市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九台区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
区›
台›