Đọc nhanh: 流感疫苗 (lưu cảm dịch miêu). Ý nghĩa là: Tiêm phòng cúm, tiêm phòng cúm. Ví dụ : - 就像打的流感疫苗里有癌症病毒 Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
流感疫苗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tiêm phòng cúm
flu shot
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
✪ 2. tiêm phòng cúm
influenza vaccination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流感疫苗
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 接种 流脑 疫苗
- tiêm vắc-xin phòng bệnh viêm màng não.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 她 感动 透 了 , 流下 了 泪
- Cô ấy cảm động quá, rơi nước mắt.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
流›
疫›
苗›