Đọc nhanh: 乙科 (ất khoa). Ý nghĩa là: Được xếp hạng thứ trong kì thi, tức không đậu cao..
乙科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Được xếp hạng thứ trong kì thi, tức không đậu cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 乚 与乙 相同
- yǐn và yǐ giống nhau.
- 乚 在古 为乙
- yǐn trong thời cổ là yǐ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
科›