Đọc nhanh: 乙烯基壁板 (ất hy cơ bích bản). Ý nghĩa là: Tấm vách bằng vinyl; Lớp ván ốp ngoài bằng vinyl.
乙烯基壁板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm vách bằng vinyl; Lớp ván ốp ngoài bằng vinyl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙烯基壁板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 模板 是 建筑 的 基础
- Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.
- 墙壁 和 天花板 都 掸 得 很 干净
- tường và trần đều quét rất sạch sẽ.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 只要 瓷砖 下面 的 基板 没烂 就 好
- Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
基›
壁›
板›
烯›