Đọc nhanh: 乖误 (quai ngộ). Ý nghĩa là: sai lầm.
乖误 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sai lầm
谬误;错误
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乖误
- 饰 不住 那 错误
- Không che đậy được lỗi đó.
- 不过 是 些小 误会 耳
- Chỉ là một vài hiểu lầm nhỏ mà thôi.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 争端 肇自 误解
- Tranh chấp phát sinh từ hiểu lầm.
- 乖戾
- cọc cằn; khó tánh.
- 乖巧 的 侄女 帮助 家务
- Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.
- 乖乖 , 这艘 船 真大
- ô, chiếc thuyền này to quá!
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乖›
误›