Đọc nhanh: 乖异 (quai dị). Ý nghĩa là: kỳ khôi; kỳ quặc; chuyện lạ; việc lạ.
乖异 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ khôi; kỳ quặc; chuyện lạ; việc lạ
不近情理的怪事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乖异
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 他 不是 异教徒
- Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 乖巧 的 侄女 帮助 家务
- Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乖›
异›