Đọc nhanh: 乐陵 (lạc lăng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Leling ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Leling ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông
Leling county level city in Dezhou 德州 [Dé zhōu], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐陵
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
陵›