Đọc nhanh: 乐购 (lạc cấu). Ý nghĩa là: Tesco, chuỗi siêu thị có trụ sở tại Vương quốc Anh.
乐购 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tesco, chuỗi siêu thị có trụ sở tại Vương quốc Anh
Tesco, UK-based supermarket chain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐购
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 学校 购置 新 乐器 了
- Nhà trường đã mua các nhạc cụ mới.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
购›