Đọc nhanh: 乐透 (lạc thấu). Ý nghĩa là: vé số, lotto (loan luan).
乐透 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vé số
lottery
✪ 2. lotto (loan luan)
lotto (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐透
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 他 的 微笑 透露 出 快乐 的 表情
- Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
透›