Đọc nhanh: 乐池 (lạc trì). Ý nghĩa là: khoang nhạc (chỗ dành cho dàn nhạc ngồi biểu diễn trước sân khấu).
乐池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoang nhạc (chỗ dành cho dàn nhạc ngồi biểu diễn trước sân khấu)
舞台前面乐队伴奏的地方,有矮墙跟观众席隔开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐池
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
池›