Đọc nhanh: 乐捐 (lạc quyên). Ý nghĩa là: tài trợ, cúng; lạc quyên.
乐捐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tài trợ
to donate
✪ 2. cúng; lạc quyên
旧时指求人施舍财物; 募化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐捐
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 为国捐躯
- vì nước quên mình.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
捐›