Đọc nhanh: 乐土 (lạc thổ). Ý nghĩa là: cõi yên vui; thiên đường; nơi sung sướng; lạc thổ.
乐土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cõi yên vui; thiên đường; nơi sung sướng; lạc thổ
安乐的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐土
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不服水土
- không hợp thuỷ thổ
- 这个 音乐 太土 了
- Bản nhạc này quá lỗi thời rồi.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
土›