乏倦 fá juàn
volume volume

Từ hán việt: 【phạp quyện】

Đọc nhanh: 乏倦 (phạp quyện). Ý nghĩa là: mệt mỏi; mệt lử.

Ý Nghĩa của "乏倦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乏倦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mệt mỏi; mệt lử

疲乏困倦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乏倦

  • volume volume

    - 实在 shízài tài 疲倦 píjuàn le tǎng xià 便 biàn 进入 jìnrù le 梦乡 mèngxiāng

    - Anh ấy thực sự mệt mỏi lắm rồi, vừa đặt lưng xuống là gởi hồn vào trong mộng.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn 至倦 zhìjuàn niǎo 纷纷 fēnfēn 归巢 guīcháo

    - Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 一天 yìtiān hòu 很乏 hěnfá

    - Anh ấy rất mệt sau một ngày làm việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 资源 zīyuán 严重 yánzhòng 缺乏 quēfá

    - Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 失血过多 shīxuèguòduō 虽经 suījīng 医治 yīzhì 回天乏术 huítiānfáshù

    - Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi

  • volume volume

    - duì 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì 有些 yǒuxiē juàn

    - Anh ấy cảm thấy hơi chán nản với những việc vặt trong cuộc sống.

  • volume volume

    - duì 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò 感到 gǎndào juàn

    - Anh ấy cảm thấy chán nản với công việc này.

  • volume volume

    - duì 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò 感到 gǎndào 厌倦 yànjuàn

    - Anh ấy cảm thấy chán ngán công việc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạp
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HINO (竹戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Juàn
    • Âm hán việt: Quyện
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OFQU (人火手山)
    • Bảng mã:U+5026
    • Tần suất sử dụng:Cao