Đọc nhanh: 乍得 (sạ đắc). Ý nghĩa là: Sát; Chad; cộng hoà Sát.
乍得 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sát; Chad; cộng hoà Sát
乍得非洲中北部国家曾为法属赤道非洲的一部分,1960年获得独立恩贾梅纳为首都和最大城市人口9,253,493 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乍得
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 小猫 吓 得 毛 都 乍 起来 了
- Con mèo nhỏ sợ đến nỗi lông đều dựng đứng cả lên.
- 他 冷得 乍 着 头发
- Anh ấy lạnh đến nỗi tóc dựng đứng.
- 一周 就 这么 过得 了
- Một tuần cứ thế mà trôi qua.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乍›
得›