Đọc nhanh: 乍猛的 (sạ mãnh đích). Ý nghĩa là: đột nhiên; bỗng nhiên; thình lình; đột ngột. Ví dụ : - 他乍猛的问我,倒想不起来了。 anh ấy đột nhiên hỏi tôi, làm tôi nghĩ không ra.
乍猛的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đột nhiên; bỗng nhiên; thình lình; đột ngột
突然;猛然
- 他 乍 猛 的 问 我 , 倒 想不起来 了
- anh ấy đột nhiên hỏi tôi, làm tôi nghĩ không ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乍猛的
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 他 用 尺子 猛击 我 的 头部
- Anh ta dùng thước đánh vào đầu tôi.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 他 乍 猛 的 问 我 , 倒 想不起来 了
- anh ấy đột nhiên hỏi tôi, làm tôi nghĩ không ra.
- 到 了 春季 , 河水 猛涨 , 这是 流放 木材 的 好 时期
- Vào mùa xuân, nước sông dâng cao là thời điểm thuận lợi cho việc khai thác gỗ.
- 他 遭到 了 猛烈 的 批评
- Anh đã vấp phải sự chỉ trích gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乍›
猛›
的›