Đọc nhanh: 乌药 (ô dược). Ý nghĩa là: ô dược (vị thuốc Đông y), rễ cây ô dược.
乌药 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ô dược (vị thuốc Đông y)
常绿灌木或小乔木,叶子椭圆形,中间有三条明显的叶脉,花很小,黄绿色,果实黑色根入药,有健胃、镇痛等作用,以浙江天台产的最有名
✪ 2. rễ cây ô dược
这种植物的根
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌药
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
药›