Đọc nhanh: 乌木 (ô mộc). Ý nghĩa là: cây mun; cây sồng; ô mộc, gỗ mun, gỗ đen.
乌木 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cây mun; cây sồng; ô mộc
常绿乔木,叶子互生,椭圆形,花单性,淡黄色果实球形,赤黄色木材黑色,致密,用来制造精致的器具和工艺品产于热带地区
✪ 2. gỗ mun
这种植物的木材
✪ 3. gỗ đen
质硬而重的黑色木材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌木
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
木›