Đọc nhanh: 乌克兰人 (ô khắc lan nhân). Ý nghĩa là: Người Ukraina (người). Ví dụ : - 那个乌克兰人是谁 Người Ukraine là ai?
乌克兰人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Ukraina (người)
Ukrainian (person)
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌克兰人
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 好好 跟 弗兰克 说 说
- Nói chuyện với Frank.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
- 克勤克俭 是 我国 人民 的 优良传统
- cần cù tiết kiệm là truyền thống tốt đẹp của nhân dân ta.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
人›
克›
兰›