Đọc nhanh: 之列 (chi liệt). Ý nghĩa là: Trong danh sách. Ví dụ : - 美术课和电脑课都是在选修之列。 Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .
之列 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trong danh sách
- 美术课 和 电脑课 都 是 在 选修 之 列
- Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之列
- 她 是 杰出人才 之 列
- Cô ấy là trong số các nhân tài xuất sắc.
- 忝 在 相知 之 列
- không xứng đáng được anh coi là tương tri.
- 他 处于 丙等 之 列
- Anh ấy thuộc danh sách bậc C.
- 他 被 列为 嫌疑人 之一
- Anh ấy bị liệt vào danh sách nghi phạm.
- 他 被 列为 候选人 之一
- Anh ấy được xếp vào danh sách ứng cử viên.
- 使 我国 科学 跻于 世界 先进 科学 之 列
- làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.
- 他 也 在 优秀学生 之 列
- Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.
- 他 的 作品 在 三流 之 列
- Tác phẩm của ông thuộc loại thứ ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
列›