之列 zhī liè
volume volume

Từ hán việt: 【chi liệt】

Đọc nhanh: 之列 (chi liệt). Ý nghĩa là: Trong danh sách. Ví dụ : - 美术课和电脑课都是在选修之列。 Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .

Ý Nghĩa của "之列" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

之列 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trong danh sách

Ví dụ:
  • volume volume

    - 美术课 měishùkè 电脑课 diànnǎokè dōu shì zài 选修 xuǎnxiū zhī liè

    - Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之列

  • volume volume

    - shì 杰出人才 jiéchūréncái zhī liè

    - Cô ấy là trong số các nhân tài xuất sắc.

  • volume volume

    - tiǎn zài 相知 xiāngzhī zhī liè

    - không xứng đáng được anh coi là tương tri.

  • volume volume

    - 处于 chǔyú 丙等 bǐngděng zhī liè

    - Anh ấy thuộc danh sách bậc C.

  • volume volume

    - bèi 列为 lièwéi 嫌疑人 xiányírén 之一 zhīyī

    - Anh ấy bị liệt vào danh sách nghi phạm.

  • volume volume

    - bèi 列为 lièwéi 候选人 hòuxuǎnrén 之一 zhīyī

    - Anh ấy được xếp vào danh sách ứng cử viên.

  • volume volume

    - 使 shǐ 我国 wǒguó 科学 kēxué 跻于 jīyú 世界 shìjiè 先进 xiānjìn 科学 kēxué zhī liè

    - làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.

  • volume volume

    - zài 优秀学生 yōuxiùxuésheng zhī liè

    - Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn zài 三流 sānliú zhī liè

    - Tác phẩm của ông thuộc loại thứ ba.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao