Đọc nhanh: 义齿 (nghĩa xỉ). Ý nghĩa là: răng giả.
义齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng giả
假牙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义齿
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
齿›