Đọc nhanh: 义父 (nghĩa phụ). Ý nghĩa là: ân phụ; nghĩa phụ; cha nuôi; cha đỡ đầu, bõ; ký phụ; bố nuôi.
义父 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ân phụ; nghĩa phụ; cha nuôi; cha đỡ đầu
称谓称经由拜认的父亲
✪ 2. bõ; ký phụ; bố nuôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义父
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 这 是 我 的 义父 义母
- Đây là bố mẹ nuôi của tôi.
- 子女 有 义务 孝敬父母 尊重 父母 的 意愿
- Con cái có nghĩa vụ hiếu kính cha mẹ và tôn trọng ý nguyện của cha mẹ.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 孩子 们 有 义务 赡养父母
- Con cái có nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
父›