Đọc nhanh: 义勇 (nghĩa dũng). Ý nghĩa là: nghĩa dũng; anh dũng đấu tranh vì chính nghĩa. Ví dụ : - 义勇军 nghĩa dũng quân; nghĩa quân
义勇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa dũng; anh dũng đấu tranh vì chính nghĩa
为正义事业而勇于斗争的
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义勇
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 高扬 见义勇为 精神
- phát huy tinh thần kiến nghĩa dũng vi.
- 《 义勇军 进行曲 》 是 聂耳 作 的 曲
- 'Nghĩa dũng quân tiến hành khúc' là nhạc phẩm do Nhiếp Nhĩ sáng tác.
- 与其 害怕 , 不如 勇敢 面对
- Thay vì sợ hãi, hãy dũng cảm đối mặt.
- 他 的 见义勇为 的 行为 受到 人们 的 推许
- hành động thấy việc nghĩa dũng cảm làm của anh ấy được mọi người tôn sùng và ca ngợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
勇›