Đọc nhanh: 抖音 (đẩu âm). Ý nghĩa là: Tiktok. Ví dụ : - 我要看你的抖音视频。 Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.
抖音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiktok
抖音:短视频社交软件
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 我要 看 你 的 抖 音视频
- Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抖音
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不通 音问
- không tin tức
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不通 音耗
- không có tin tức.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我要 看 你 的 抖 音视频
- Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 颤抖 的 声音 很 微弱
- Giọng nói run rẩy rất yếu ớt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 的 声音 略微 有点儿 颤抖
- Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抖›
音›