Đọc nhanh: 久病 (cửu bệnh). Ý nghĩa là: tình trạng mãn tính, bệnh cũ của tôi.
久病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tình trạng mãn tính
chronic condition
✪ 2. bệnh cũ của tôi
my old illness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 久病
- 他久 坐坐 出腰 病
- Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.
- 他 在 疾病 中 煎熬 了 很 久
- Anh ấy đã chịu đựng đau đớn vì bệnh tật lâu dài.
- 他 病重 后 不久 过去 了
- Anh ấy mất sau cơn bệnh nặng.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 他病 了 很 久 , 身体 很 虚弱
- Anh ấy bị bệnh đã lâu, cơ thể rất yếu.
- 她 的 病痛 折磨 了 她 很 久
- Cơn đau bệnh tật đã dày vò cô ấy rất lâu.
- 她 的 病情 终于 宣告 有 了 好转 不久 就 恢复健康 了
- Tình trạng bệnh của cô ấy cuối cùng đã được xác định là đã có sự cải thiện - không lâu sau cô ấy đã hồi phục hoàn toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
久›
病›