Đọc nhanh: 举贷 (cử thắc). Ý nghĩa là: đi vay.
举贷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi vay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举贷
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 举世瞩目
- cả thế giới nhìn vào
- 举世闻名
- Nổi tiếng cả thế giới.
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 举其大要
- đưa ra phần chính.
- 举其大端
- chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
贷›