Đọc nhanh: 丽词 (lệ từ). Ý nghĩa là: còn được viết 麗辭 | 丽辞, từ ngữ đẹp.
丽词 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được viết 麗辭 | 丽辞
also written 麗辭|丽辞
✪ 2. từ ngữ đẹp
beautiful wordage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽词
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
词›