Đọc nhanh: 丽辞 (lệ từ). Ý nghĩa là: còn được viết 麗詞 | 丽词, từ ngữ đẹp.
丽辞 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được viết 麗詞 | 丽词
also written 麗詞|丽词
✪ 2. từ ngữ đẹp
beautiful wordage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽辞
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 丽丽 有 十七 本书 。 我 有 十八 本书
- Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
辞›