Đọc nhanh: 丽水 (lệ thuỷ). Ý nghĩa là: Lệ Thuỷ (thuộc Quảng Bình).
丽水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệ Thuỷ (thuộc Quảng Bình)
越南地名属于广平省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽水
- 啊 , 这 山水 真 壮丽 !
- Chà, cảnh núi sông thật hùng vĩ!
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 美丽 的 湘江 之水
- Nước sông Tương xinh đẹp.
- 秀丽 的 桂林山水
- sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
- 这篇 游记 勾画 了 桂林 的 秀丽 山水
- bài du ký này đã phác hoạ cảnh sông núi tươi đẹp của Quế Lâm.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
水›