Đọc nhanh: 主视图 (chủ thị đồ). Ý nghĩa là: bản vẽ nhìn chính diện.
主视图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản vẽ nhìn chính diện
由物体正前方向后做正投影得到的视图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主视图
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 她 即将 上 电视 主持 一档 新 节目
- Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
图›
视›