Đọc nhanh: 主约 (chủ ước). Ý nghĩa là: Hợp đồng chính.
主约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主约
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
约›