Đọc nhanh: 主管机关 (chủ quản cơ quan). Ý nghĩa là: cơ quan chủ quản.
主管机关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan chủ quản
专管某项事务的行政机关
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主管机关
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 主妇 负责管理 家庭 开支
- Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.
- 他们 之间 有 很多 机关
- Giữa họ có nhiều mưu kế.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
关›
机›
管›